Có 4 kết quả:
基数 jī shù ㄐㄧ ㄕㄨˋ • 基數 jī shù ㄐㄧ ㄕㄨˋ • 奇数 jī shù ㄐㄧ ㄕㄨˋ • 奇數 jī shù ㄐㄧ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cardinal number
(2) (math.) radix
(3) base
(2) (math.) radix
(3) base
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cardinal number
(2) (math.) radix
(3) base
(2) (math.) radix
(3) base
Bình luận 0
jī shù ㄐㄧ ㄕㄨˋ [qí shù ㄑㄧˊ ㄕㄨˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
odd number
Bình luận 0
jī shù ㄐㄧ ㄕㄨˋ [qí shù ㄑㄧˊ ㄕㄨˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
odd number
Bình luận 0