Có 4 kết quả:

基数 jī shù ㄐㄧ ㄕㄨˋ基數 jī shù ㄐㄧ ㄕㄨˋ奇数 jī shù ㄐㄧ ㄕㄨˋ奇數 jī shù ㄐㄧ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) cardinal number
(2) (math.) radix
(3) base

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cardinal number
(2) (math.) radix
(3) base

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

odd number

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

odd number

Bình luận 0